Khi mùa nắng nóng đã sắp đến, chắc hẳn các gia đình
đều đang có nhu cầu tìm hiểu về điều hòa hay còn gọi là máy lạnh. Nếu
chuyển sang dùng mẫu mới chúng ta cũng sẽ phải tìm hiểu cả cách sử dụng,
nhất là cách sử dụng điều khiển máy lạnh từ xa (remote) vì mỗi dòng máy
đều có những điểm khác biệt.
Để hỗ trợ độc giả, bài viết dưới đây sẽ là hướng dẫn sử dụng dòng máy lạnh khá phổ biến Toshiba RAS-XXX
KCV-V như RAS-H10G2 KCV-V, RAS-13 G2 KCV-V, RAS-H18 G2 KCV-V, từ những
loại máy phổ thông nhất công suất 1 HP (hay còn gọi là "1 ngựa"), để
chúng ta nhanh chóng sử dụng máy lạnh của mình hiệu quả (với loại máy
lạnh Inverter cao cấp hơn chúng ta có thể tham khảo ở đây).
*Nguồn: dienmayxanh.com.
1. Các nút chức năng của máy lạnh
Trong đó:
(1) Nút Bật/Tắt: Chức năng dùng để bật hoặc tắt nguồn của máy lạnh.
(2) Nút chọn chế độ (MODE): Chỉnh các chế độ cho máy lạnh.
(3) Nút chỉnh nhiệt độ (TEMP): Dùng để thiết lập thời gian cho máy. Bạn có thể chỉnh thời gian tùy thuộc vào nhu cầu của mình.
(4) Nút chỉnh tốc độ quạt (FAN): Ngoài chức năng làm mát không khí
trong phòng, máy còn có thể mở thêm được chức năng quạt, giúp không khí
mát mẻ, thoáng hơn.
(5) Nút gạt cánh đảo gió (SWING): Bạn có thể điều chỉnh hướng gió phù hợp với nơi bạn muốn mát.
(6) Nút đặt cánh đảo gió (FIX): Điều chỉnh các loại quạt gió thích hợp.
(7) Nút đặt thời gian mở (ON): Thiết lập thời gian mở máy.
(8) Nút đặt thời gian tắt (OFF): Thiết lập thời gian tắt máy, bạn có
thể thoải mái tận hưởng giấc ngủ ngon lành mà không phải lo lắng việc
thức dậy giữa chừng để tắt máy lạnh.
(9) Nút cài đặt (SET)
(10) Nút xóa (CLR): Xóa chế độ vừa cài đặt.
(11) Nút bộ nhớ và cài đặt trước (PRESET)
(12) Nút một lần chạm (ONE-TOUCH)
Bấm nút One-Touch (Một lần chạm) để vận hành tự động máy
lạnh, nó được điều chỉnh theo các tùy chọn thông thường của khách hàng
tại khu vực của bạn. Cài đặt đã tùy chỉnh điều khiển nhiệt độ, cường độ
luồng khí, hướng luồng khí và các cài đặt đã được thay thế bằng nút nhấn
One-Touch. Nếu bạn thích dùng những cài đặt khác, bạn có thể chọn trong số nhiều chức năng vận hành khác của máy Toshiba.
(13) Nút công suất cao (Hi-POWER)
Để tự động điều khiển nhiệt độ phòng và luồng khí để làm lạnh nhanh
hơn trừ khi ở chế độ Dry (Sấy khô) và Fan Only (Chỉ quạt). Bấm Hi-Power
để bật/tắt chức năng
(14) Nút chọn nguồn (POWER-SEL)
Chức năng này được sử dụng khi cầu dao được dùng chung với các thiết
bị khác. Nó hạn chế dòng điện/điện năng tiêu thụ tối đa đến 100%, 75%
hoặc 50%. Điện thế càng thấp thì tiết kiệm càng nhiều và đồng thời tuổi
thọ của bộ nén lâu hơn.
Bấm chọn Power-Sel để chọn mức điện tiêu thụ như mong muốn.
Khi chọn mức này, mức PWR-SEL nháy trên màn hình LCD trong 3 giây. Trong trường hợp mức 75% và 50%, số 75 hoặc 50 cũng nháy trong 2 giây.
Vì lý do chức năng chọn điện năng giới hạn dòng điện tối đa nên có thể xảy ra hiện tượng làm mát không đủ.
(15) Nút im lặng (QUIET)
Ở chế độ này máy sẽ hoạt động ở tốc độ quạt siêu thấp cho chế độ vận hành yên tĩnh (trừ khi ở chế độ sấy khô)
*Chú ý: Trong một số điều kiện nhất định, vận hành yên tĩnh có thể
không cung cấp nhiệt độ làm lạnh thích hợp do các tính năng hoạt động
nhẹ.
(16) Nút ngủ thoải mái (COMFORT SLEEP)
Để có giấc ngủ thoải mái và ngon giấc, bạn có thể khởi động chế độ
Comfort Sleep. Máy tự động điều khiển luồng khí thổi và tự động Tắt.
Bấm nút Comfort Sleep để chọn 1, 3, 5 hoặc 9 giờ tối với chức năng đặt thời gian Tắt (Off)
*Chú ý: Vận hành làm mát, nhiệt độ đặt sẽ tự động tăng 1 độ/2 giờ (tăng tối đa 2 độ).
(17) Nút tái lập bộ lọc (FILTER)
*Chú ý: Trước khi kích hoạt chức năng tái
lập bộ lọc, trước tiên bạn phải tắt cầu dao điện. Và chỉ một số kiểu máy
mới có chức năng này.
Khi đèn FILTER sáng lên, bộ lọc cần vệ sinh. Để tắt đèn, nhấn nút Reset trên thiết bị trong nhà hoặc nút Filter trên bộ điều khiển từ xa.
Những lưu ý các thiết bị trong nhà và bộ điều khiển từ xa.
- Lau sạch thiết bị trong nhà và bộ điều khiển từ xa bằng khăn ẩm khi cần thiết.
- Không dùng benzen, chất lỏng để pha sơn, bột đánh bóng hoặc chất hóa học để lau chùi.
(18) Nút chỉnh giờ (CLOCK): Điều chỉnh thời gian cài đặt tắt mở.
(19) Nút kiểm tra (CHECK)
(20) Nút thiết lập lại (RESET): Máy sẽ quay về trạng thái mặc định ban đầu.
2. Hoạt động cơ bản
|
3 bước hoạt động cơ bản của máy lạnh Toshiba.
|
Bước 1: Bấm Mode và chọn A.
Bước 2: Bấm Temp để cài đặt nhiệt độ như bạn mong muốn.
Bước 3: Bấm Fan chọn Auto, Low, Low +, Med, Med +, hoặc High.
Để điều chỉnh chức năng làm mát, bạn điều chỉnh nhiệt độ tối thiểu 17oC. Nếu bạn chọn chế độ chỉ có quạt, máy sẽ không có chỉ số điều chỉnh nhiệt độ.
3. Chức năng sấy khô
Để hong khô, hoặc bạn không thích độ ẩm không khí trong phòng cao, bạn phải làm mát vừa phải được điều khiển tự động.
|
Hướng dẫn điều chỉnh chức năng sấy khô.
|
Bước 1: Bấm Mode để chọn sấy khô.
Bước 2: Bấm Temp để điều chỉnh nhiệt độ như mong muốn.
4. Chức năng hoạt động tạm thời
Trong trường hợp bộ điều khiển từ xa bị thất lạc hoặc hết pin.
+ Bấm nút Preset, máy có thể bật hoặc tắt không cần dùng điều khiển từ xa.
+ Chế độ vận hành được định là vận hành tự động, nhiệt độ định trước là 25oC và vận hành quạt là tốc độ tự động.
5. Chức năng cài đặt thời gian
Bạn có thể cài đặt hẹn giờ như ý muốn khi máy đang hoạt động.
|
Bạn có thể cài đặt hẹn giờ như ý muốn khi máy đang hoạt động.
|
Bộ đặt thời gian hằng ngày cho phép người dùng đặt cả hai chế độ ON & OFF và sẽ kích hoạt hằng ngày.
Đặt thời gian hàng ngày
Bước 1: Bấm nút ON để chỉnh thời gian ON.
|
Bấm nút ON để chỉnh thời gian ON.
|
Bước 2: Bấm nút SET.
|
Bấm nút SET.
|
Bước 3: Bấm nút SET, trong khi ký hiệu mũi tên lên hoặc xuống nháy.
Trong khi đặt thời gian hàng ngày đang kích hoạt, cả hai mũi tên lên và xuống đều hiện lên.
Để chỉnh thời gian OFF bạn cũng thực hiện tương tự, thay nút ON bằng nút OFF kế bên.
*Chú ý:
+ Giữ điều khiển từ xa ở vị trí truyền có thể đến được máy trong nhà, nếu không thời gian chậm 15 phút sẽ xảy ra.
+ Cài đặt sẽ được lưu cho hoạt động tương tự lần sau.
6. Chức năng đặt trước
Bước 1: Chọn chức năng bạn muốn.
Bước 2: Bấm và giữ nút Preset trong 3 giây để ghi nhớ cài đặt. Ký hiệu “P” mark sẽ hiển thị.
|
Bấm và giữ trong 3 giây nút Preset.
|
Bước 3: Bấm nút Preset hoạt động chức năng đặt trước.
7. Chức năng khởi động lại tự động
Để máy điều hòa không khí tự động lại sau khi bị ngắt điện (Nguồn phải được bật lên).
+ Nhấn và giữ nút Preset trên thiết bị trong nhà trong 3 giây để định chế độ vận hành (3 tiếng bíp và đèn Operation nháy 5 lần/giây trong 5 giây).
|
Nhấn và giữ nút Preset.
|
+ Nhấn và giữ nút Preset trên thiết bị trong nhà trong 3 giây để hủy chế độ vận hành (3 tiếng bíp nhưng đèn Operation không nháy).
+ Trong trường hợp đặt hẹn giờ Bật và Tắt, chức năng Khởi động lại tự động không hoạt động.
8. Hoạt động và hiệu suất
Tính năng bảo vệ 3 phút: Để tránh máy bị kích hoạt trong 3 phút khi
bất chợt khởi động lại hoặc bật công tắc lên (ON). Có thể có vài tiếng
kêu răng rắc nhỏ khi thiết bị hoạt động, điều này là bình thường vì đó
là do nhựa co giãn.
9. Vận hành làm sạch (Chỉ chế độ vận hành mát và sấy khô)
Để tránh mùi khó chịu gây ra do ẩm ướt ở thiết bị trong nhà:
+ Nếu nút Power được bấm một lần trong khi vận hành ở chế độ “Mát”
hoặc “Sấy khô”, quạt sẽ tiếp tục chạy thêm 30 phút nữa, sau đó sẽ tự
động tắt. Việc này sẽ giảm ẩm ướt ở thiết bị trong nhà.
+ Để dừng thiết bị ngay lập tức, bấm nút Power thêm 2 lần nữa trong vòng 30 giây.